PHẦN 1 – NHẬN DẠNG
|
Tên nhận dạng sản phẩm: SUPER COATING
|
Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.
Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527
Phòng: Hóa chất
Người phụ trách: Nhà hóa học
|
Phương thức nhận dạng khác: Hoá chất phủ bóng sàn
|
Ngày SDS: 01/01/2021
|
ĐT: (65) 6862 3388
Fax: (65) 6861 7575
Email: info@klenco-asia.com
Số liên hệ khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249
|
Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: SUPER COATING rất lý tưởng cho các mặt sàn chất liệu vinyl, men và gỗ dán ở khu vực công cộng như siêu thị, trung tâm thương mại, sân bay và ga xe điện. Loại hóa chất này cũng phù hợp với các bề mặt sàn cứng như đá granite, đá mài và đá marble.
|
PHẦN 2 - NHẬN DẠNG NGUY CƠ
|
Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Loại 4;
Kích ứng da: Loại 2 Kích ứng mắt: Loại 2
|
Các thành phần nhãn GHS: Hình ảnh: Các từ Tín hiệu: Cảnh báo
Tuyên bố nguy hiểm: H315: Gây kích ứng da
H320: Gây kích ứng mắt.
Tuyên bố cảnh báo: P233: Giữ bình chứa kín.
|
PHẦN 3 – THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN
|
Nhận dạng hóa chất
|
Hợp phần & Thành phần
|
Công thức hóa học
|
SỐ CAS
|
SỐ EC
|
Dung dịch nước amoni
|
<0.15 %
|
NH4OH
|
1336-21-6
|
215-647-6
|
Diethylene glycol monoethyl ether
|
< 5.0 %
|
C6H14O3
|
111-90-0
|
230-919-7
|
Tributoxy ethylene phosphate
|
< 1.0 %
|
C18H39O7P
|
78-51-3
|
201-122-9
|
2,2,4-Trimethyl-1,3 Pentanediol Diisobutyrate
|
< 1.0 %
|
C16H30O4
|
6846-50-0
|
229-934-9
|
1,2-Benzisothiazolin-3-One
|
< 0.02 %
|
C12H8Cl2O2
|
3380-30-1
|
429-290-0
|
Nước
|
> 40.0 %
|
H2O
|
7732-18-5
|
231-791-2
|
Nhũ tương acrylic
|
< 40.0 %
|
Hỗn hợp
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Nhũ tương sáp Polyethylene
|
< 5.0 %
|
Hỗn hợp
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Nhũ tương sáp Polypropylene
|
< 5.0 %
|
Hỗn hợp
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Nhũ tương dầu silicone
|
< 0.01 %
|
Hỗn hợp
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
PHẦN 4 – BIỆN PHÁP SƠ CỨU
|
Hít phải: Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh.
|
Dính lên da: Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ.
|
Dính vào mắt: Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay.
|
Nuốt phải: Không cố gắng nôn. Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay.
|
Ghi chú cho các bác sĩ: Cần điều trị nhằm trực tiếp ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và cung cấp điều trị hỗ trợ.
|
PHẦN 5 – BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
|
Phương tiện chữa cháy thích hợp: Nước, hóa chất khô, carbon dioxide và bọt.
|
Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Việc đốt cháy có thể tạo ra cácbon đioxit, cacbon monoxit và các monomer acrylic
|
Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa: Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên cần mang theo máy thở cùng với thiết bị bảo vệ đầy đủ.
|
PHẦN 6 – BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN
|
Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp: Sử dụng các thiết bị bảo vệ thích hợp (bộ đồ bảo vệ hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…).
|
Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất).
|
Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp: Ngưng tràn tại nguồn. Thu gom vật liệu nếu cần thiết, bằng rào chắn. Ngưng chất liệu khỏi nhiễm bẩn đất hoặc đi vào cống hay các vũng nước. Tránh sự cố tràn bằng đất sét thấm, mùn cưa hoặc vật liệu trơ và cho vào thùng chứa hóa chất kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, bang và liên bang.
|
PHẦN 7 – XỬ LÝ & LƯU TRỮ
|
Cách thức xử lý an toàn: Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.
|
Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào: Lưu trữ trong khu vực mát, khô, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Không sử dụng lại thùng chứa rỗng để đựng thực phẩm, quần áo hoặc các sản phẩm dùng cho người hoặc động vật hoặc khi có thể dính lên da.
|
PHẦN 8 – KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN
|
Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp:
ACGIH - TLV: Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp và/hoặc thông gió để duy trì độ phơi nhiễm dưới mức TLV.
|
Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp: Thường có yêu cầu thông gió thải khí cục bộ, khi hơi hoặc khí bụi có thể được giải phóng.
|
Bảo vệ cá nhân: Sử dụng các thiết bị bảo vệ như: Găng tay cao su/PVC; kính an toàn/kính bảo hộ.
|
PHẦN 9 – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC
|
Hình thức & Mùi: Nhũ tương sữa trắng với mùi đặc trưng
|
Độ hòa tan trong nước: Dễ dàng nhũ tương hóa/có thể phân tán
|
Điểm sôi: 100oC
|
Trọng lượng riêng: 1.035 +/- 0.005 g/cm3
|
PH: 9.0 +/- 0.3
|
Hàm lượng chất rắn %: 22.0 +/- 1.0
|
Điểm chớp cháy (T.C.C.): Không có khi đun Giới hạn cháy - Trên: Không áp dụng
Dưới: Không áp dụng
|
Áp suất hơi: Không xác định
|
Mật độ hơi: Không xác định
|
PHẦN 10 – TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG
|
Phản ứng/ Trong vật liệu tương thích: Các dung dịch muối hoặc axit sẽ kết tụ vật liệu.
|
Sự ổn định hoá học: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
|
Khả năng phản ứng nguy hiểm: Sẽ không xảy ra.
|
Điều kiện để tránh: Không áp dụng
|
PHẦN 11 – THÔNG TIN ĐỘC TÍNH
|
Kích ứng da hoặc mắt: Nếu bị dây Formalin và Amoniac sẽ có thể gây kích ứng tạm thời cho mắt và/hoặc da
|
PHẦN 12 – THÔNG TIN SINH THÁI
|
Không có dữ liệu sinh thái nào cho sản phẩm này.
|
PHẦN 13 – CÂN NHẮC XỬ LÝ
|
Phương pháp xử lý: Vứt tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.
Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên tính chấp nhận về môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể (2) Thiêu tại một cơ sở được ủy quyền (3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải thích hợp.
|
PHẦN 14 – THÔNG TIN VẬN TẢI
|
Vật liệu này không được quy định và không yêu cầu đặc biệt.
Mã HS: 34052000
|
PHẦN 15 – THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH
|
Quy định quốc tế:
Phân loại: Sản phẩm này chứa một thành phần được coi là nguy hiểm theo Tiêu chuẩn Truyền thông Nguy hiểm của OSHA (29 CFR 1910.1200)
Cụm từ nguy cơ: R35/38 Gây kích ứng mắt và da
Cụm từ an toàn: S07 Giữ bình chứa kín
|
PHẦN 16 – CÁC THÔNG TIN KHÁC
|
Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)
Y TẾ: 1
TÍNH DỄ CHÁY: 0
PHẢN ỨNG: 0
0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng
|